Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

na tri

Academic
Friendly

Từ "na tri" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ "natri", một nguyên tố hóa học ký hiệu Na số nguyên tử 11. Natri một kim loại kiềm, tính chất hóa học đặc trưng thường xuất hiện trong tự nhiên dưới dạng muối, chẳng hạn như muối ăn (NaCl).

Giải thích chi tiết về "na tri":
  • Định nghĩa: "Na tri" hay "natri" một nguyên tố hóa học, rất quan trọng trong nhiều quá trình sinh học hóa học. vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước trong cơ thể con người điều hòa huyết áp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Natri mặt trong nhiều loại thực phẩm, như muối rau xanh."
    • "Những người ăn quá nhiều natri có thể gặp vấn đề về huyết áp."
  2. Câu nâng cao:

    • "Natri một yếu tố thiết yếu cho chức năng của tế bào thần kinh bắp, giúp truyền tải tín hiệu điện trong cơ thể."
    • "Việc tiêu thụ natri trong mức độ hợp lý rất quan trọng để duy trì sức khỏe tim mạch."
Phân biệt các biến thể:
  • Natri: Từ này phiên âm tiếng Việt của "natrium" trong tiếng Latin. Đây từ chính để chỉ nguyên tố hóa học này.
  • Muối natri: Khi nói về natri trong các hợp chất, thường sử dụng cụm từ này, dụ như muối natri clorua (NaCl).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Natri clorua: muối ăn thông thường, chứa natri clorua.
  • Muối: Từ này có thể dùng để chỉ các loại muối nói chung, nhưng không cụ thể natri.
  • Kali: Một nguyên tố hóa học khác (K), thường được nhắc đến cùng với natri cả hai đều kim loại kiềm vai trò quan trọng trong cơ thể.
Một số lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "na tri", chúng ta thường liên tưởng đến các vấn đề về sức khỏe, dinh dưỡng hóa học.
  • Cần chú ý đến mức tiêu thụ natri trong chế độ ăn uống, lượng natri quá cao có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như cao huyết áp.
  1. "na-tri" x. natrium.

Words Mentioning "na tri"

Comments and discussion on the word "na tri"